Nếu bạn đang tìm hiểu ưu điểm và bảng giá ván ép cốp pha các loại trên thị trường hiện nay, cùng chúng tôi tìm hiểu bài viết dưới đây để biết thêm nhiều thông tin hữu ích về sản phẩm này.
1-Ưu điểm khi sử dụng ván ép cốp pha
-Tiết kiệm chi phí: So với nhiều loại vật liệu khác cùng mục đích sử dụng, ván ép cốp pha có giá thành khá dễ chịu, phù hợp với nhiều đối tượng. Trong xây dựng, khi sử dụng ván ép làm cốp pha, bề mặt bê tông sau khi đổ sẽ ít khuyết điểm, tiết kiệm được vữa xây tô trát. Loại ván này còn có thể tái sử dụng nhiều lần nên hạn chế được chi phí đầu tư ban đầu cho nhà thầu.
-Tính ứng dụng cao: Hiện nay, ván ép cốp pha không chỉ được dùng trong xây dựng mà còn được làm nhiều đồ dùng nội thất như tủ, bàn, kệ, vách ngăn… Với đặc điểm chống thấm nước, chống ẩm và hạn chế mối mọt, rêu mốc nên có thể sử dụng ở những không gian khác nhau như nhà bếp, phòng ngủ, phòng làm việc…
-Giá trị thẩm mỹ: Ván ép có màu sắc đa dạng, phong phú, bề mặt nhẵn mịn, bóng đẹp, đảm bảo giá trị thẩm mỹ cho đồ dùng được làm ra và không gian bày trí. Loại ván này còn có thể điêu khắc tạo nên những hình dáng độc đáo, ấn tượng làm điểm nhấn trong nội thất gia đình, văn phòng.
- Thời gian thi công nhanh chóng: Ván cốp pha có trọng lượng nhẹ, dễ di chuyển mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Điều này thuận lợi cho việc thi công đơn giản, rút ngắn tiến độ thực hiện.
- Thân thiện với môi trường: Quá trình sản xuất ván ép cốp pha chỉ sử dụng bột gỗ, vụn gỗ từ những loài cây được trồng ngắn ngày, phổ biến như cao su, dương, bạch đàn… vì vậy không cần khai thác những cây thân gỗ lâu năm trong rừng nguyên sinh tự nhiên, góp phần giữ cân bằng hệ sinh thái. Không chỉ vậy, ván ép còn có thể tái sản xuất khi không còn sử dụng, hạn chế rác thải ra môi trường.
2. Bảng giá các loại ván ép cốp pha
- Dưới đây là bảng giá một số loại ván ép cốp pha, giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển.
- Nếu có nhu cầu muốn đặt ván số lượng lớn, theo kích thước riêng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có báo giá chính xác.
LOẠI VÁN |
KÍCH THƯỚC |
NGUYÊN LIỆU |
MÀU SẮC |
ĐỘ DÀY |
GIÁ BÁN |
Ván cốp pha phủ phim |
1.22 X 2.44m |
Gỗ cao su |
Nâu cánh gián |
12mm |
340.000/ tấm |
15mm |
390.000/ tấm |
||||
18mm |
440.000/ tấm |
||||
Gỗ bạch đàn |
Nâu cánh gián |
12mm |
350.000/ tấm |
||
15mm |
410.000/ tấm |
||||
18mm |
470.000/ tấm |
||||
Ván cốp pha dài |
1.22 X 2.44m |
Gỗ điều |
Đỏ, cam, vàng nghệ |
20cm |
4.500.000/ khối |
25cm |
|||||
30cm |
|||||
Ván cốp pha loại A |
1.22 X 2.44m |
Gỗ bạch dương và cao su |
Trắng |
18mm |
390.000/ tấm |
Ván cốp pha loại B |
1.22 X 2.44m |
Gỗ cao su |
Trắng hoặc phủ keo |
15mm |
350.000/ tấm |
18mm |
380.000/ tấm |
||||
Ván cốp pha loại C |
1.22 X 2.44m |
Gỗ điều |
Đỏ, cam, vàng nghệ |
19mm |
240.000/ tấm |
Trên đây là bảng giá và một số ưu điểm của ván ép cốp pha. Nếu bạn muốn đặt mua sản phẩm chất lượng tốt với mức giá hợp lý, liên hệ ngay với chúng tôi trong hôm nay.